ragged school
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ragged school
Phát âm : /'rægid'sku:l/
+ danh từ
- trường học cho trẻ em nghèo
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ragged school"
- Những từ có chứa "ragged school" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
lươm bươm học phái học trò bãi trường nhà trường nữ học đường học bạ mượn cớ lam lũ rách mướp more...
Lượt xem: 677